QUAY LẠI
GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL

Bragantino VS Fortaleza 06:30 01/12/2023

Bragantino
2023-12-01 06:30:00
1
-
2
Trạng thái:Kết thúc trận
Fortaleza
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Bragantino

    15120

    Fortaleza

    3400
    75
    Tỷ lệ khống chế bóng
    25
    6
    Sút chính xác
    4
    15
    Phạt góc
    3
    10
    Sút chệch
    2
    1
    Thẻ vàng
    4
    155
    Tấn công
    58
    2
    Thẻ đỏ
    0
    84
    Tấn công nguy hiểm
    12
    Phát trực tiếp văn bản
    - Tên thứ 14 bắn trượt.
    - Tên thứ 14 bắn trượt.
    - Người thứ 13 bắn trượt.
    - 18' - 18' - (Bulatino RB)
    90' - 17' (pen)
    - Tên thứ 12 bắn trượt. - (Bracino RB) - .
    90' - 16' - #
    - Bắn chính xác lần thứ 10.
    90' - 15' - (Bulatino RB)
    90' - bắn chính xác thứ 9 - (Bulatino RB)
    - 14' - 14' - (Bulatino RB)
    86' - Futareasa đổi người, Martin, Galhado.
    86' - Futareasa đổi người, Eskoba, Pacheco.
    83' - người thứ 2 Việt Nam - (Fertareasa)
    79' - Futareasa đổi người, Cofman, Ricardo. - Không, không.
    78' - thẻ đỏ thứ 2 - Alessandro RB
    - Chiếc thẻ đỏ đầu tiên.
    Lá vàng thứ 6, mùi thuốc súng trên sân, trọng tài đã xuất trình tấm thẻ vàng thứ 6
    72' - Lá bài vàng thứ 5 - P. Augusto (Fortareasa)
    - Bulatino RB đổi người, Gustavo, Cunia.
    - Số 11.
    - Cầu thủ thứ 13.
    - Futareasa đổi người, Sasha, Alexander.
    64' - Futareasa đổi người, P. Augusta, Carrabi.
    - Số 11.
    - Cầu thủ thứ 12.
    - Bắn chính diện thứ 8.
    - Số 9.
    - Cầu thủ thứ 11.
    - Bracino RB đổi người, Gunalvis, Julesio.
    - Bracino RB đổi người, Marcos Vinius, Hertado.
    - Bắn chính xác thứ 7.
    56' - Lá bài vàng thứ 4.
    55' - 10 cú sút chéo góc thứ 10 của trận đấu này đã ra đời!
    55' - Bracino RB. Đầu tiên là 9 cú sút.
    53' - 1 quả phạt góc thứ 9.
    - Số 8 bắn trượt.
    48' - Lá bài vàng thứ 3 - Ricardo
    - Brasunino RB đổi người, Vidinio Mocra Sanchez, một người khác, một người đàn ông, một người đàn ông, một người đàn ông và một người đàn ông khác.
    - Brasunino RB đổi người, Alessandro Rojo, Eduardo Sasha.
    45' - Người thứ nhất Việt Nam - (Fertareasa)
    - Số 7.
    45+4' - bàn thắng thứ 3 - Eduardo Sasha (Bulacino RB) - chân sút
    - Bracino RB, Ramirez.
    45' - bắn chính xác thứ 6 - (Bracino RB)
    45' - Quả bóng thứ 8 - (Bulatino RB)
    45' - Ngay sau tiếng còi khai cuộc, kết thúc trận đấu trên, tỷ số hiện tại là 1-2.
    - Lá bài vàng thứ 2 - Capisaba.
    44' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã cho ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho Fotareasa.
    - Số 6.
    - Bắn chính xác thứ 5.
    37' - Quả bóng thứ 7 - (Bulatino RB)
    37' - Bulatino RB, đầu tiên là 7 cú sút chéo góc.
    - Cú bắn thứ 5.
    - Cú bắn thứ 4.
    - Cầu thủ thứ 6.
    32' - bắn chính xác thứ 4 - (Bulatino RB)
    32' - Brasunino RB trước tiên đạt 5 cú sút phạt góc
    - Cầu thủ thứ 5.
    - Cầu thủ thứ 4.
    27' - Brasunino RB, đầu tiên là 3 cú sút.
    - Cầu thủ thứ 3.
    23' - Futareasa giúp đỡ, Gadhado.
    - Bắn chính xác thứ 3.
    23' - Bàn thắng thứ 2 - Kaeleby (Fortareasa) - Chân sút
    - Số 2 bắn trượt.
    17' - Cầu thủ thứ 2.
    - Bắn chính xác thứ 2.
    14' - Futareasa hỗ trợ cho cuộc tấn công, Keleby
    - Bắn chính xác số 1.
    - 1 bàn thắng! Cố lên! Picaju (Foltaessa sút) ghi bàn đầu tiên trong trận đấu này!
    11' - Phút 11 của trận đấu, Blastino RB đã có cú sút chéo góc thứ nhất của trận đấu này.
    - Số 1 bắn trượt.
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Bragantino
    Fortaleza

    Tỷ số

    Bragantino
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Fortaleza
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1690666200
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    0
    Fortaleza
    3
    1668036600
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    6
    Fortaleza
    0
    1658354400
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    2
    Bragantino
    1
    1636840800
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    3
    Bragantino
    0
    1627239600
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    1
    Fortaleza
    0
    1607803200
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    2
    Bragantino
    1
    1598745600
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    3
    Fortaleza
    0
    1256338800
    BRA Serie B
    Fortaleza
    4
    Bragantino
    1
    1248220800
    BRA Serie B
    Bragantino
    1
    Fortaleza
    2
    1227378000
    BRA Serie B
    Fortaleza
    0
    Bragantino
    1

    Thành tựu gần đây

    Bragantino
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    1
    Internacional RS
    0
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    1
    CR Flamengo
    0
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Botafogo RJ
    2
    Bragantino
    2
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    1
    Sao Paulo
    0
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Corinthians Paulista
    1
    Bragantino
    0
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    0
    Goiás EC
    2
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Atletico Mineiro
    1
    Bragantino
    2
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fluminense RJ
    1
    Bragantino
    0
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    1
    Santos
    3
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    1
    Athletico Paranaense
    1
    Fortaleza
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Palmeiras
    2
    Fortaleza
    2
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Botafogo RJ
    2
    Fortaleza
    2
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Cruzeiro Esporte Clube
    0
    Fortaleza
    1
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    2
    Cuiaba
    1
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    1
    Athletico Paranaense
    1
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    CR Flamengo
    0
    Fortaleza
    2
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    3
    Atletico Mineiro
    1
    item[4]
    Copa Sudamericana
    Liga Universitaria Quito
    1
    Fortaleza
    1
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    2
    Esporte Clube Bahia
    0
    item[4]
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    1
    Vasco da Gama
    0

    Thư mục gần

    Bragantino
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Fortaleza
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Bragantino
    Fortaleza

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Bragantino
    Fortaleza

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Bragantino
    Fortaleza

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Bragantino
    Fortaleza
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Bragantino
    Fortaleza

    bắt đầu đội hình

    Bragantino

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Fortaleza

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Bragantino
    Fortaleza
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Bragantino
    Fortaleza
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    07/29 21:30:00
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    3
    Fortaleza
    0
    0.5/thắng Tài/11
    11
    11/09 23:30:00
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    0
    Fortaleza
    6
    0.5/Thua Tài/7
    7
    07/20 22:00:00
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    1
    Bragantino
    2
    0.75/Thua Tài/13
    13
    11/13 22:00:00
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    0
    Bragantino
    3
    0.5/Thua Tài/7
    7
    07/25 19:00:00
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    0
    Fortaleza
    1
    Xỉu/8
    8
    12/12 20:00:00
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Fortaleza
    1
    Bragantino
    2
    0.5/Thua Tài/7
    7
    08/30 00:00:00
    GIẢI HẠNG NHẤT BRAZIL
    Bragantino
    0
    Fortaleza
    3
    0.25/Thua Tài/7
    7
    10/23 23:00:00
    BRA Serie B
    Fortaleza
    1
    Bragantino
    4
    0
    07/22 00:00:00
    BRA Serie B
    Bragantino
    2
    Fortaleza
    1
    0
    11/22 18:20:00
    BRA Serie B
    Fortaleza
    1
    Bragantino
    0
    0
    08/12 22:30:00
    BRA Serie B
    Bragantino
    2
    Fortaleza
    1
    0
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Palmeiras
    36
    19/9/8
    62/32
    66
    2.
    Botafogo RJ
    36
    18/9/9
    57/34
    63
    3.
    Atletico Mineiro
    36
    18/9/9
    49/27
    63
    4.
    CR Flamengo
    36
    18/9/9
    54/40
    63
    5.
    Gremio
    35
    18/5/12
    57/53
    59
    6.
    Bragantino
    35
    16/11/8
    46/31
    59
    7.
    Fluminense RJ
    36
    16/8/12
    49/43
    56
    8.
    Athletico Paranaense
    35
    13/13/9
    47/39
    52
    9.
    Sao Paulo
    36
    13/11/12
    38/36
    50
    10.
    Internacional RS
    36
    13/10/13
    41/43
    49
    11.
    Cuiaba
    36
    13/9/14
    36/37
    48
    12.
    Corinthians Paulista
    36
    11/14/11
    44/46
    47
    13.
    Fortaleza
    35
    12/9/14
    40/42
    45
    14.
    Cruzeiro Esporte Clube
    35
    11/11/13
    33/30
    44
    15.
    Santos
    36
    11/10/15
    38/59
    43
    16.
    Vasco da Gama
    36
    11/9/16
    39/49
    42
    17.
    Esporte Clube Bahia
    36
    11/8/17
    44/49
    41
    18.
    Goiás EC
    35
    8/11/16
    34/50
    35
    19.
    Coritiba PR
    36
    8/6/22
    41/70
    30
    20.
    America MG
    36
    4/9/23
    39/78
    21
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy